originative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

originative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm originative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của originative.

Từ điển Anh Việt

  • originative

    /ə'ridʤineitiv/

    * tính từ

    khởi đầu, khởi thuỷ

    phát sinh, tạo thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • originative

    Similar:

    creative: having the ability or power to create

    a creative imagination

    Antonyms: uncreative

    germinal: containing seeds of later development

    seminal ideas of one discipline can influence the growth of another

    Synonyms: seminal