germinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germinal.
Từ điển Anh Việt
germinal
/'dʤə:minl/
* tính từ
(thuộc) mầm; có tính chất mầm
ở thời kỳ phôi thai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
germinal
* kinh tế
mầm
phôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
germinal
seventh month of the Revolutionary calendar (March and April); the month of buds
containing seeds of later development
seminal ideas of one discipline can influence the growth of another
Synonyms: originative, seminal