thinkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thinkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thinkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thinkable.

Từ điển Anh Việt

  • thinkable

    /'θiɳkəbl/

    * tính từ

    có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thinkable

    capable of being conceived or imagined or considered

    Antonyms: unthinkable