think out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

think out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm think out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của think out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • think out

    consider carefully and rationally

    Every detail has been thought out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).