think back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

think back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm think back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của think back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • think back

    Similar:

    remember: recapture the past; indulge in memories

    he remembered how he used to pick flowers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).