think twice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

think twice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm think twice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của think twice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • think twice

    consider and reconsider carefully

    Think twice before you have a child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).