thinkpad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thinkpad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thinkpad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thinkpad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thinkpad

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy ThinkPad