think thoroughly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

think thoroughly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm think thoroughly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của think thoroughly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • think thoroughly

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    suy ngẫm

    suy nghĩ kỹ