think-tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

think-tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm think-tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của think-tank.

Từ điển Anh Việt

  • think-tank

    * danh từ

    nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại)