think factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
think factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm think factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của think factory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
think factory
Similar:
think tank: a company that does research for hire and issues reports on the implications
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).