concoction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concoction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concoction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concoction.

Từ điển Anh Việt

  • concoction

    /kɔn'kɔkʃn/

    * danh từ

    sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế

    sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concoction

    * kinh tế

    hỗn hợp

    sự pha chế

    sự trộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concoction

    any foodstuff made by combining different ingredients

    he volunteered to taste her latest concoction

    he drank a mixture of beer and lemonade

    Synonyms: mixture, intermixture

    an occurrence of an unusual mixture

    it suddenly spewed out a thick green concoction

    the invention of a scheme or story to suit some purpose

    his testimony was a concoction

    she has no peer in the concoction of mystery stories

    Similar:

    confection: the act of creating something (a medicine or drink or soup etc.) by compounding or mixing a variety of components