intermixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermixture.
Từ điển Anh Việt
intermixture
/,intə'mikstʃə/
* danh từ
sự trộn lẫn
món trộn lẫn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intermixture
* kinh tế
hỗn hợp
tạp chất
* kỹ thuật
hỗn hợp
sự trộn lẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intermixture
Similar:
concoction: any foodstuff made by combining different ingredients
he volunteered to taste her latest concoction
he drank a mixture of beer and lemonade
Synonyms: mixture
admixture: an additional ingredient that is added by mixing with the base
the growing medium should be equal parts of sand and loam with an admixture of peat moss and cow manure
a large intermixture of sand
mix: the act of mixing together
paste made by a mix of flour and water
the mixing of sound channels in the recording studio
Synonyms: commixture, admixture, mixture, mixing