mixing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mixing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mixing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mixing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mixing

    * kinh tế

    hỗn hợp

    sự pha trộn

    sự trộn

    * kỹ thuật

    sự hỗn hợp

    sự khuấy trộn

    sự nhào trộn

    sự pha trộn

    sự trộn

    sự trộn lẫn

    trộn

    toán & tin:

    sự hòa trộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet