blend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
blend
/bli:p/
* danh từ
thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
* (bất qui tắc) động từ blended
/'blendid/, blent
/blent/
trộn lẫn, pha trộn
hợp nhau (màu sắc)
these two colours blend well: hai màu này rất hợp nhau
blend
(Tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blend
* kinh tế
hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
hỗn hợp
pha trộn
vật pha trộn
* kỹ thuật
hỗn hợp
hợp kim
khuấy trộn
pha
pha trộn
sự hỗn hợp
sự pha trộn
sự trộn
điện tử & viễn thông:
khớp hợp
cơ khí & công trình:
phối liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blend
an occurrence of thorough mixing
a new word formed by joining two others and combining their meanings
`smog' is a blend of `smoke' and `fog'
`motel' is a portmanteau word made by combining `motor' and `hotel'
`brunch' is a well-known portmanteau
Synonyms: portmanteau word, portmanteau
the act of blending components together thoroughly
Synonyms: blending
combine into one
blend the nuts and raisins together
he blends in with the crowd
We don't intermingle much
Synonyms: intermix, immingle, intermingle
blend or harmonize
This flavor will blend with those in your dish
This sofa won't go with the chairs
mix together different elements
The colors blend well
Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge
- blend
- blende
- blended
- blender
- blend in
- blending
- blend stop
- blend tank
- blend ratio
- blended tea
- blended fuel
- blending bin
- blending drum
- blended cement
- blended cheese
- blended whisky
- blending agent
- blending chart
- blending chest
- blending house
- blending index
- blending stage
- blending stock
- blending value
- blended product
- blended whiskey
- blending hopper
- blend flavouring
- blended gasoline
- blending machine
- blending of coal
- blending problem
- blended seasoning
- blending conveyor
- blended fruit juice