blending chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blending chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blending chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blending chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blending chart

    * kinh tế

    biểu đồ pha trộn

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biểu đồ trộn