blend ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blend ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blend ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blend ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blend ratio
* kỹ thuật
tỷ lệ trộn
dệt may:
tỷ lệ hỗn hợp
Từ liên quan
- blend
- blende
- blended
- blender
- blend in
- blending
- blend stop
- blend tank
- blend ratio
- blended tea
- blended fuel
- blending bin
- blending drum
- blended cement
- blended cheese
- blended whisky
- blending agent
- blending chart
- blending chest
- blending house
- blending index
- blending stage
- blending stock
- blending value
- blended product
- blended whiskey
- blending hopper
- blend flavouring
- blended gasoline
- blending machine
- blending of coal
- blending problem
- blended seasoning
- blending conveyor
- blended fruit juice