blend in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blend in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blend in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blend in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blend in

    cause (something) to be mixed with (something else)

    At this stage of making the cake, blend in the nuts

    Synonyms: mix in

    Similar:

    blend: blend or harmonize

    This flavor will blend with those in your dish

    This sofa won't go with the chairs

    Synonyms: go

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).