blende nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blende nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blende giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blende.

Từ điển Anh Việt

  • blende

    /blend/

    * danh từ

    (khoáng chất) blenđơ, xfaêit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blende

    Similar:

    zinc blende: an ore that is the chief source of zinc; consists largely of zinc sulfide in crystalline form

    Synonyms: sphalerite