blended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blended.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blended
* kinh tế
pha đấu
pha trộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blended
combined or mixed together so that the constituent parts are indistinguishable
Antonyms: unblended
Similar:
blend: combine into one
blend the nuts and raisins together
he blends in with the crowd
We don't intermingle much
Synonyms: intermix, immingle, intermingle
blend: blend or harmonize
This flavor will blend with those in your dish
This sofa won't go with the chairs
blend: mix together different elements
The colors blend well
Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge