immingle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immingle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immingle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immingle.
Từ điển Anh Việt
immingle
/i'miɳgl/
* ngoại động từ
trộn, trộn lẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immingle
Similar:
blend: combine into one
blend the nuts and raisins together
he blends in with the crowd
We don't intermingle much
Synonyms: intermix, intermingle