intermix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermix.

Từ điển Anh Việt

  • intermix

    /,intə'miks/

    * động từ

    trộn lẫn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermix

    * kinh tế

    hòa lẫn

    trộn lẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intermix

    Similar:

    blend: combine into one

    blend the nuts and raisins together

    he blends in with the crowd

    We don't intermingle much

    Synonyms: immingle, intermingle