flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux.

Từ điển Anh Việt

  • flux

    /flux/

    * danh từ

    sự chảy mạnh, sự tuôn ra

    a flux of talk: chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang

    sự thay đổi liên tục

    in a state of flux: ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)

    (kỹ thuật) dòng, luồng

    axial flux: dòng hướng trục

    neutron flux: luồng nơtron

    (toán học), (vật lý) thông lượng

    vector flux: thông lượng vectơ

    radiaction flux: thông lượng bức xạ

    (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)

    (y học) sự băng huyết

    (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ

    * nội động từ

    chảy ra, đổ ra, tuôn ra

    * ngoại động từ

    làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy

    (y học) tấy

  • flux

    (Tech) thông lượng

  • flux

    thông lượng, dòng

    enegy f. năng thông, dòng năng lượng

    luminous f. quang thông, dòng ánh sáng

    magnetic f. thông lượng từ

    vanishing f. thông lượng triệt tiêu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flux

    * kinh tế

    dòng chảy

    * kỹ thuật

    chất pha loãng

    đổ ra

    dòng

    dòng chảy

    dòng chảy mạnh

    luồng

    nấu chảy

    nóng chảy

    nung chảy

    sự tuôn ra

    xây dựng:

    bãi cát bồi

    sự dung

    hóa học & vật liệu:

    chất gây cháy

    chất nóng chảy

    cơ khí & công trình:

    dòng luồng

    y học:

    sự chảy mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flux

    the rate of flow of energy or particles across a given surface

    a flow or discharge

    Synonyms: fluxion

    a substance added to molten metals to bond with impurities that can then be readily removed

    excessive discharge of liquid from a cavity or organ (as in watery diarrhea)

    a state of uncertainty about what should be done (usually following some important event) preceding the establishment of a new direction of action

    the flux following the death of the emperor

    Synonyms: state of flux

    in constant change

    his opinions are in flux

    the newness and flux of the computer industry

    Similar:

    magnetic field: the lines of force surrounding a permanent magnet or a moving charged particle

    Synonyms: magnetic flux

    flux density: (physics) the number of changes in energy flow across a given surface per unit area

    flow: move or progress freely as if in a stream

    The crowd flowed out of the stadium

    liquefy: become liquid or fluid when heated

    the frozen fat liquefied

    Synonyms: liquify

    blend: mix together different elements

    The colors blend well

    Synonyms: mix, conflate, commingle, immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge