fluxible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluxible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluxible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluxible.

Từ điển Anh Việt

  • fluxible

    * tính từ

    dễ nóng chảy; dễ nấu chảy