flux leakage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flux leakage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux leakage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux leakage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flux leakage

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ dò từ thông

    điện:

    độ rò từ thông

    độ thất thoát từ thông

    thông lượng rò