flux applicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flux applicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux applicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux applicator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flux applicator

    an applicator for applying flux (as in soldering)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).