fluxion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluxion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluxion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluxion.
Từ điển Anh Việt
fluxion
/fluxion/
* danh từ
(toán học) vi phân
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluxion
* kỹ thuật
chảy
sự chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluxion
Similar:
flux: a flow or discharge