fluxionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluxionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluxionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluxionary.

Từ điển Anh Việt

  • fluxionary

    /fluxionary/

    * tính từ

    (toán học) vi phân