flux gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flux gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flux gate
* kỹ thuật
máy dò từ thông
Từ liên quan
- flux
- fluxing
- fluxion
- fluxoid
- flux oil
- fluxible
- flux bath
- flux flow
- flux gate
- flux line
- flux path
- flux pump
- flux unit
- fluxation
- fluxional
- fluxmeter
- flux guide
- flux valve
- fluxionary
- flux magnet
- flux powder
- flux coating
- flux density
- flux jumping
- flux leakage
- flux linkage
- flux quantum
- fluxing lime
- flux additive
- flux reversal
- fluxing agent
- fluxing power
- flux of energy
- flux of vector
- fluxed asphalt
- fluxed bitumen
- fluxline block
- flux applicator
- flux line block
- flux refraction
- flux transition
- flux-cored wire
- fluxing asphalt
- fluxing mineral
- fluxline attack
- flux cored write
- flux-cutting law
- fluxing addition
- flux density unit
- flux of radiation