fluxing lime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluxing lime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluxing lime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluxing lime.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluxing lime
Similar:
calcium oxide: a white crystalline oxide used in the production of calcium hydroxide
Synonyms: quicklime, lime, calx, calcined lime, unslaked lime, burnt lime
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).