lime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lime
/laim/
* danh từ
(thực vật học) chanh lá cam
(thực vật học) (như) linden
nhựa bẫy chim
vôi
* ngoại động từ
bẫy chim bằng nhựa
bón vôi, rắc vôi
nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lime
* kinh tế
chanh cốm
chanh lá cam
màu vàng chanh
sữa vôi
tinh dầu
vôi
* kỹ thuật
chanh cốm
đá vôi
gỗ bồ đề
keo
quét vôi
vôi
vôi (khoáng vật)
xây dựng:
đá vôi bitum
vôi xanh
toán & tin:
vàng chanh
hóa học & vật liệu:
vôi, đá vôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lime
any of various related trees bearing limes
Synonyms: lime tree, Citrus aurantifolia
the green acidic fruit of any of various lime trees
cover with lime so as to induce growth
lime the lawn
Similar:
calcium hydroxide: a caustic substance produced by heating limestone
Synonyms: slaked lime, hydrated lime, calcium hydrate, caustic lime, lime hydrate
calcium oxide: a white crystalline oxide used in the production of calcium hydroxide
Synonyms: quicklime, calx, calcined lime, fluxing lime, unslaked lime, burnt lime
birdlime: a sticky adhesive that is smeared on small branches to capture small birds
linden: any of various deciduous trees of the genus Tilia with heart-shaped leaves and drooping cymose clusters of yellowish often fragrant flowers; several yield valuable timber
Synonyms: linden tree, basswood, lime tree
birdlime: spread birdlime on branches to catch birds
- lime
- limen
- limer
- limey
- limean
- limeade
- limeira
- lime bog
- lime mud
- lime oil
- lime pit
- lime-pit
- limekiln
- limerick
- limewash
- lime boil
- lime clay
- lime dust
- lime kiln
- lime marl
- lime milk
- lime slag
- lime tree
- lime wage
- lime wash
- lime wood
- lime work
- lime-kiln
- lime-tree
- lime-twig
- lime-wash
- limelight
- limenitis
- limestone
- limewater
- lime brick
- lime brush
- lime cream
- lime juice
- lime mixer
- lime paste
- lime plant
- lime putty
- lime scale
- lime stuff
- lime wagon
- lime water
- lime white
- lime works
- lime-juice