quicklime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quicklime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quicklime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quicklime.

Từ điển Anh Việt

  • quicklime

    /'kwiklaim/

    * danh từ

    vôi sống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quicklime

    * kinh tế

    vôi sống

    * kỹ thuật

    vôi gầy

    vôi sống

    vôi tôi nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet