burnt lime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burnt lime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnt lime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnt lime.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burnt lime
* kỹ thuật
CaO
vôi chưa tôi
vôi nung
vôi sống
hóa học & vật liệu:
canxioxit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burnt lime
Similar:
calcium oxide: a white crystalline oxide used in the production of calcium hydroxide
Synonyms: quicklime, lime, calx, calcined lime, fluxing lime, unslaked lime
Từ liên quan
- burnt
- burnt ore
- burnt-out
- burnt alum
- burnt clay
- burnt iron
- burnt lime
- burnt rock
- burnt spot
- burnt brick
- burnt steel
- burnt sugar
- burnt umber
- burnt valve
- burnt center
- burnt gypsum
- burnt sienna
- burnt deposit
- burnt flavour
- burnt plaster
- burnt particles
- burnt earthenware
- burnt-in time code
- burnt and ground lime
- burnt sugar colouring