unslaked lime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unslaked lime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unslaked lime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unslaked lime.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unslaked lime
* kỹ thuật
vôi chưa tôi
hóa học & vật liệu:
vôi tươi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unslaked lime
Similar:
calcium oxide: a white crystalline oxide used in the production of calcium hydroxide
Synonyms: quicklime, lime, calx, calcined lime, fluxing lime, burnt lime