unslaked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unslaked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unslaked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unslaked.
Từ điển Anh Việt
unslaked
/' n'sleikt/
* tính từ
không đỡ, không hết (cn khát)
không tôi, sống (vôi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unslaked
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chưa tôi (vôi)