calcium oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calcium oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium oxide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calcium oxide
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ôxit canxi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calcium oxide
a white crystalline oxide used in the production of calcium hydroxide
Synonyms: quicklime, lime, calx, calcined lime, fluxing lime, unslaked lime, burnt lime
Từ liên quan
- calcium
- calcium ion
- calcium lime
- calcium soap
- calcium light
- calcium oxide
- calcium grease
- calcium hunger
- calcium blocker
- calcium carbide
- calcium hydrate
- calcium hydride
- calcium lactate
- calcium nitrate
- calcium sulfate
- calcium chloride
- calcium hardness
- calcium silicate
- calcium stearate
- calcium sulphate
- calcium aluminate
- calcium carbonate
- calcium hydroxide
- calcium phosphate
- calcium-cyanamide
- calcium resin soap
- calcium base grease
- calcium bicarbonate
- calcium naphthenate
- calcium chloride mud
- calcium hypochlorite
- calcium pantothenate
- calcium octadecanoate
- calcium chloride brine
- calcium silicate brick
- calcium-silicate brick
- calcium-channel blocker
- calcium aluminate cement
- calcium aluminium garnet
- calcium chloride (cacl2)
- calcium lignin sulfonate
- calcium silicate hydrate
- calcium aluminate hydrate
- calcium carbonate content
- calcium hardness of water
- calcium silicate concrete
- calcium silicate products
- calcium-aluminates cement
- calcium sulfate treated mud