calcium aluminate cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium aluminate cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium aluminate cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium aluminate cement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium aluminate cement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    high-alumina cement