calcium silicate hydrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium silicate hydrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium silicate hydrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium silicate hydrate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium silicate hydrate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xilicat canxi thủy tinh