calcium octadecanoate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium octadecanoate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium octadecanoate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium octadecanoate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium octadecanoate

    Similar:

    calcium stearate: an insoluble calcium salt of stearic acid and palmitic acid; it is formed when soap is mixed with water that contains calcium ions and is the scum produced in regions of hard water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).