calcium phosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium phosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium phosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium phosphate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium phosphate

    * kỹ thuật

    photfat canxi

    thực phẩm:

    canxi phosphat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium phosphate

    a phosphate of calcium; a main constituent of animal bones