calcium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium.

Từ điển Anh Việt

  • calcium

    /'kælsiəm/

    * danh từ

    (hoá học) canxi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    canxi (Ca)

    nguyên tố hóa học (ký hiệu Ca)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium

    a white metallic element that burns with a brilliant light; the fifth most abundant element in the earth's crust; an important component of most plants and animals

    Synonyms: Ca, atomic number 20