calcium-channel blocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium-channel blocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium-channel blocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium-channel blocker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium-channel blocker

    Similar:

    calcium blocker: any of a class of drugs that block the flow of the electrolyte calcium (either in nerve cell conduction or smooth muscle contraction of the heart); has been used in the treatment of angina or arrhythmia or hypertension or migraine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).