calcium hydrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium hydrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium hydrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium hydrate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium hydrate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    Ca (OH) 2

    canxi hiđroxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet