calcium hypochlorite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium hypochlorite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium hypochlorite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium hypochlorite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium hypochlorite

    any hypochlorite of calcium; used as a bleaching agent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).