calcium nitrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calcium nitrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium nitrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium nitrate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calcium nitrate
a deliquescent salt that is soluble in water; sometimes used as a source of nitrogen in fertilizers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- calcium
- calcium ion
- calcium lime
- calcium soap
- calcium light
- calcium oxide
- calcium grease
- calcium hunger
- calcium blocker
- calcium carbide
- calcium hydrate
- calcium hydride
- calcium lactate
- calcium nitrate
- calcium sulfate
- calcium chloride
- calcium hardness
- calcium silicate
- calcium stearate
- calcium sulphate
- calcium aluminate
- calcium carbonate
- calcium hydroxide
- calcium phosphate
- calcium-cyanamide
- calcium resin soap
- calcium base grease
- calcium bicarbonate
- calcium naphthenate
- calcium chloride mud
- calcium hypochlorite
- calcium pantothenate
- calcium octadecanoate
- calcium chloride brine
- calcium silicate brick
- calcium-silicate brick
- calcium-channel blocker
- calcium aluminate cement
- calcium aluminium garnet
- calcium chloride (cacl2)
- calcium lignin sulfonate
- calcium silicate hydrate
- calcium aluminate hydrate
- calcium carbonate content
- calcium hardness of water
- calcium silicate concrete
- calcium silicate products
- calcium-aluminates cement
- calcium sulfate treated mud