calcium nitrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium nitrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium nitrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium nitrate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium nitrate

    a deliquescent salt that is soluble in water; sometimes used as a source of nitrogen in fertilizers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).