calcium aluminate hydrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium aluminate hydrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium aluminate hydrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium aluminate hydrate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium aluminate hydrate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hiđroaluminat canxi