calcium carbide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium carbide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium carbide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium carbide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium carbide

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    các-bua calci

    toán & tin:

    các-buya calci

    hóa học & vật liệu:

    canxi cacbua

    đất đèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium carbide

    a grey salt of calcium (CaC) used in making acetylene