calcium lactate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium lactate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium lactate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium lactate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium lactate

    a white crystalline salt made by the action of lactic acid on calcium carbonate; used in foods (as a baking powder) and given medically as a source of calcium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).