calcium ion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium ion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium ion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium ion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium ion

    ion of calcium; a factor in the clotting of blood

    Synonyms: factor IV

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).