calcium chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium chloride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium chloride

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    CaCl2

    canxi clorua

    clorua canxi

    muối clorua canxi (CaCl2)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium chloride

    a deliquescent salt; used in de-icing and as a drying agent