calcium naphthenate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium naphthenate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium naphthenate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium naphthenate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium naphthenate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    canxi naptenat